Skip to content Skip to sidebar Skip to footer

Quỹ Tín Thác Là Gì Và Nên Lựa Chọn Như Thế Nào Cho Nhà Đầu Tư

Quỹ tín thác là gì

Với các danh mục đầu tư lớn ở nước ngoài thường sẽ thông qua một bên quỹ tín thác (Trust Fund). Vì vậy việc hiểu rõ quỹ tín thác sẽ giúp cho những khách hàng đang tham khảo những chương trình di trú Mỹ, Châu Âu .. có cái nhìn toàn diện hơn về những vấn đề xoay quanh.

Quỹ tín thác (Trust Fund) là gì?

Quỹ tín thác (tiếng Anh: Trust Fund) là một công cụ pháp lý cho phép một người hoặc một tổ chức (gọi là người ủy thác – Grantor hoặc Settlor) chuyển quyền sở hữu tài sản của mình cho một bên thứ ba (gọi là người được ủy thác – Trustee) để quản lý.Người được ủy thác sẽ thay mặt người ủy thác để quản lý, đầu tư và phân phối tài sản đó cho một hoặc nhiều người hưởng lợi (gọi là người thụ hưởng – Beneficiary) theo những điều khoản được quy định trong hợp đồng.

Tài sản trong quỹ tín thác có thể bao gồm tiền mặt, bất động sản, cổ phiếu, trái phiếu, và các tài sản khác. Quỹ tín thác được sử dụng với nhiều mục đích khác nhau như:

  • Lập kế hoạch thừa kế: Đảm bảo tài sản được phân phối cho con cái hoặc người thân một cách có tổ chức và theo ý muốn của người lập quỹ, tránh các thủ tục phức tạp của tòa án.
  • Bảo vệ tài sản: Giúp bảo vệ tài sản khỏi các rủi ro như kiện tụng, nợ nần, hoặc các vấn đề tài chính cá nhân khác.
  • Quản lý tài sản: Cho phép các chuyên gia quản lý và đầu tư tài sản một cách hiệu quả để tạo ra lợi nhuận cho người thụ hưởng.
  • Mục đích từ thiện: Dành tài sản cho các tổ chức từ thiện hoặc các mục đích công cộng.

Quỹ tín thác (trust fund) là một cấu trúc pháp lý rõ ràng và minh bạch trong đó:

  • Settlor (Grantor): Người thành lập — chuyển tài sản (tiền, cổ phiếu, bất động sản…)
  • Trustee: Người (hoặc tổ chức) nhận ủy thác, chịu trách nhiệm quản lý tài sản theo quy định của Settlor
  • Beneficiaries: Những người thụ hưởng — được nhận lợi ích (thu nhập, vốn gốc…) theo điều khoản trong “Trust Agreement”

Ví dụ cụ thể :

  • Bảo vệ tài sản khỏi rủi ro cá nhân, kiện tụng
  • Kiểm soát thời điểm, điều kiện phân phối (ví dụ: con cái chỉ nhận học phí sau 21 tuổi)
  • Tối ưu hóa thuế chuyển giao di sản

Phân loại chính các quỹ tín thác ở Mỹ

Ở Mỹ có đa dạng các loại quỹ tín thác với các mục đích khác nhau việc nắm rõ quỹ tín thác là một điều có ích đối với nhà đầu tư Mỹ.

phân loại các loại quỹ tín thác tại Mỹ
phân loại các loại quỹ tín thác tại Mỹ

1. Theo khả năng thay đổi

  • Revocable Trust (Living Trust): Settlor có thể sửa đổi hoặc hủy bỏ bất kỳ lúc nào
  • Irrevocable Trust: Một khi lập, hầu như không thể thay đổi hoặc hủy bỏ

2. Theo thời điểm có hiệu lực

  • Living Trust: Có hiệu lực ngay khi lập
  • Testamentary Trust: Chỉ phát sinh khi Settlor mất (được quy định trong di chúc)

3. Theo mục đích đặc thù

  • Charitable Trust: Dành cho mục đích từ thiện (ví dụ: Charitable Remainder Trust)
  • Special Needs Trust: Bảo vệ lợi ích người khuyết tật mà không làm mất trợ cấp chính phủ
  • Spendthrift Trust: Giới hạn quyền chủ động của beneficiary, tránh tín dụng gia tăng
  • Asset Protection Trust: Bảo vệ tài sản khỏi chủ nợ
  • Dynasty Trust: Giữ tài sản tồn tại và luân chuyển cho nhiều thế hệ
  • Qualified Personal Residence Trust (QPRT): Giảm thuế cho bất động sản gia đình

4. Các dạng khác

  • Grantor Retained Annuity Trust (GRAT)
  • Qualified Terminable Interest Property Trust (QTIP)
  • Pet Trust (cho thú cưng)
  • Life Insurance Trust

Tổng hợp lại, nếu tính cả biến thể, có hơn chục loại quỹ tín thác phổ biến tại Mỹ.

Có bao nhiêu quỹ tín thác ở Mỹ?

Rất khó để có một con số chính xác về số lượng quỹ tín thác ở Mỹ nhìn chung thì chúng được chia ra làm 2 dạng như sau:

Quỹ tín thác tư nhân (private trusts)

Không phải đăng ký công khai, nên không có số liệu chính thức
Theo ước tính của các tổ chức chuyên về estate-planning:

  • Hiện đã có khoảng 25–30 triệu Revocable Living Trusts đang tồn tại
  • Mỗi năm bổ sung thêm ~2–3 triệu trust mới.

Nếu tính thêm các Irrevocable Trust, Charitable Trust… tổng số có thể lên đến hơn 50 triệu quỹ tín thác tư nhân.

Quỹ tín thác liên bang (federal trust funds)

Bộ Tài chính Hoa Kỳ quản lý khoảng 27 quỹ tín thác chính, ví dụ:

  • Social Security Trust Funds (Old-Age & Survivors, Disability Insurance)
  • Medicare Hospital Insurance Trust Fund
  • Airport and Airway Trust Fund
  • Highway Trust Fund
  • Leaking Underground Storage Tank Trust Fund
  • Black Lung Benefits Trust Fund
  • Land and Water Conservation Fund …

Quỹ tín thác tiểu bang (state trust funds)

Các quỹ tín thác của tiểu bang (state trust funds) thường đa dạng về mục tiêu, nguồn thu và cách quản lý, Quỹ an sinh xã hội và bảo hiểm: ví dụ quỹ bảo hiểm thất nghiệp, quỹ bảo hiểm công nhân (workers’ compensation).

  • Quỹ hạ tầng và phát triển: quỹ xây dựng đường bộ, cầu, hệ thống thoát nước, sân bay.
  • Quỹ bảo tồn và môi trường: quỹ công viên, quỹ bảo tồn đất đai, quỹ xử lý ô nhiễm.
  • Quỹ giáo dục và đào tạo nghề: quỹ học bổng, quỹ hỗ trợ giáo dục cộng đồng, quỹ phát triển kỹ năng nghề.
  • Quỹ y tế và phúc lợi công cộng: quỹ dịch vụ y tế công, quỹ phòng chống dịch.
  • Quỹ tài sản đặc thù: quỹ từ lợi nhuận khai thác tài nguyên (dầu khí, khoáng sản), quỹ đất công nghiệp, quỹ phát triển kinh tế địa phương.

Kết luận

Quỹ tín thác là công cụ linh hoạt, vừa bảo vệ tài sản, vừa kiểm soát phân phối theo ý chí người lập. Khi cân nhắc lập Trust, bạn nên trao đổi với những chuyên viên về estate-planning như WorldWide Path để chọn đúng loại và trustee phù hợp với mục đích của bản thân.

Leave a comment