Skip to content Skip to footer

Chương trình đầu tư định cư L1

Visa L-1 là visa không định cư dành cho doanh nhân và các nhà quản lý cấp cao muốn cư trú và làm việc hợp pháp tại Hoa Kỳ. Visa này thuộc nhóm visa làm việc và có giá trị tương tự như giấy phép lao động. Đối tượng chính của visa L-1 bao gồm những nhà quản lý hoặc giám đốc điều hành của các công ty ở Việt Nam (hoặc quốc gia khác) có nhu cầu chuyển sang làm việc tại một chi nhánh, công ty con, hoặc văn phòng đại diện của công ty tại Mỹ.

CÁC LOẠI VISA L1

Icon

DIỆN VISA L-1A

Visa L-1A được cấp cho các nhà quản lý hoặc giám đốc điều hành của một công ty nước ngoài muốn chuyển đến Mỹ để làm việc tại một chi nhánh, công ty con hoặc công ty mẹ của công ty đó.
Icon

DIỆN VISA L-1B

Visa L-1B được cấp cho các nhân viên chuyên môn có kỹ năng đặc biệt của một công ty nước ngoài muốn chuyển đến Mỹ để làm việc tại một chi nhánh, công ty con hoặc công ty mẹ của công ty đó. Nhân viên chuyên môn được định nghĩa là người có kiến thức chuyên ngành về sản phẩm, dịch vụ, kỹ thuật, quản lý hoặc quy trình của công ty.

ĐIỀU KIỆN ĐỂ THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH VISA L-1

ĐỐI VỚI ĐƯƠNG ĐƠN CHÍNH

Điều kiện chung

Người xin visa L-1 phải đáp ứng các điều kiện sau:

  • Làm việc ít nhất 1 năm trong 3 năm gần nhất tại công ty mẹ, công ty con, chi nhánh hoặc công ty liên kết ở nước ngoài trước khi nộp đơn.
  • Có hộ chiếu hợp lệ.
  • Giữ một trong các vị trí sau tại công ty nước ngoài:
    • Quản lý, giám đốc điều hành.
    • Nhân viên chuyên môn có kiến thức đặc biệt.
  • Sẽ làm việc tại công ty ở Mỹ với vị trí tương tự.

Điều kiện riêng theo từng loại visa

Visa L-1A (Dành cho quản lý, giám đốc điều hành)

  • Có kinh nghiệm quản lý hoặc điều hành doanh nghiệp.
  • Sẽ giám sát, quản lý nhân viên hoặc một bộ phận kinh doanh tại công ty ở Mỹ.

Visa L-1B (Dành cho nhân viên chuyên môn)

  • Có kiến thức chuyên ngành về sản phẩm, dịch vụ, kỹ thuật, quản lý hoặc quy trình của công ty.
  • Sẽ áp dụng kiến thức chuyên môn vào công việc tại công ty ở Mỹ.

Chương trình định cư diện L-1 cho phép các công ty đa quốc gia luân chuyển nhân sự giữa các chi nhánh, giúp mở rộng hoạt động kinh doanh tại Mỹ.

ĐỐI VỚI DOANH NGHIỆP

Doanh nghiệp muốn bảo lãnh nhân viên theo diện visa L-1 phải đáp ứng các yêu cầu sau:

  1. Mối quan hệ đủ điều kiện giữa hai công ty

    • Công ty nước ngoài và công ty ở Mỹ phải có mối quan hệ hợp pháp, chẳng hạn như:
      • Công ty mẹ – công ty con
      • Chi nhánh
      • Liên doanh hoặc công ty liên kết
  2. Hoạt động kinh doanh tại Mỹ

    • Công ty ở Mỹ phải đang hoạt động hoặc sẽ hoạt động trong tương lai gần để đảm bảo tính hợp pháp của visa L-1.
  3. Khả năng tài chính

    • Công ty ở Mỹ phải đủ khả năng tài chính để trả lương cho nhân viên được bảo lãnh.

Các điều kiện này đảm bảo doanh nghiệp có đủ năng lực vận hành và duy trì nhân sự theo diện visa L-1.

ĐIỀU KIỆN ĐỂ GIA HẠN VISA L-1

Có hai loại gia hạn visa L-1:

  • Gia hạn visa L-1 thông thường: Dành cho từng cá nhân xin gia hạn riêng lẻ.
  • Gia hạn visa L-1 Blanket: Dành cho doanh nghiệp lớn muốn gia hạn visa L-1 cho nhiều nhân viên cùng lúc.

Điều kiện gia hạn visa L-1

  • Visa L-1 ban đầu có thời hạn từ 1 đến 3 năm.
  • Đương đơn phải tiếp tục đáp ứng các điều kiện của visa L-1, bao gồm:
    • Vẫn giữ vị trí quản lý, điều hành (L-1A) hoặc chuyên môn (L-1B).
    • Tiếp tục làm việc tại công ty ở Mỹ.
  • Công ty ở Mỹ vẫn đang hoạt động hợp pháp và có khả năng tài chính.

Điều kiện gia hạn visa L-1 Blanket

Doanh nghiệp phải đáp ứng các yêu cầu sau:

  • Có ít nhất 1.000 nhân viên.
  • Đã cấp visa L-1 cho ít nhất 10 nhân viên nước ngoài.
  • Doanh thu hàng năm tối thiểu 25 triệu USD.

Việc gia hạn giúp nhân viên tiếp tục làm việc hợp pháp tại Mỹ theo diện L-1 mà không cần xin visa mới.

CHI PHÍ THAM GIA ĐỊNH CƯ MỸ DIỆN L1

Chương trình visa L-1 cho phép doanh nghiệp nước ngoài chuyển quản lý hoặc chuyên viên đến chi nhánh tại Mỹ. Dưới đây là các khoản phí cần chi trả:

Loại phíChi phí (USD)Ghi chú
Phí nộp đơn I-129460Nếu có người đi cùng, cần nộp thêm đơn I-539 (370 USD) để thay đổi tình trạng di trú sang visa L-2.
Phí xử lý dịch vụ nhanh (tuỳ chọn)2.500Giúp rút ngắn thời gian xét duyệt.
Phí ngăn chặn gian lận của USCIS500Phí bắt buộc khi nộp đơn lần đầu.
Phí làm visa (đơn DS-160)190Nộp tại đại sứ quán/lãnh sự quán Mỹ.
Phí thuê luật sư20.000 – 35.000Chi phí dịch vụ pháp lý để đảm bảo hồ sơ hợp lệ.
Phí luật cộng đồng 114-1134.500Áp dụng cho một số hồ sơ nhất định.
Phí lên kế hoạch kinh doanhTuỳ doanh nghiệpYêu cầu cho visa L-1 New Office.
Phí thành lập doanh nghiệpTuỳ doanh nghiệpGồm đăng ký kinh doanh, giấy phép hoạt động,…

Tổng chi phí dự kiến

Nhà đầu tư tham gia chương trình định cư Mỹ theo diện L-1 có thể cần chuẩn bị khoảng 44.000 USD, tùy thuộc vào quy mô doanh nghiệp và các dịch vụ pháp lý liên quan.

NHỮNG QUYỀN LỢI KHI THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH ĐỊNH CƯ MỸ L1

Tự do đi lại: Đương đơn có thể du lịch trong và ngoài nước Mỹ trong thời gian visa còn hiệu lực.

Phát triển kinh doanh tại Mỹ: Được thành lập, quản lý và mở rộng chi nhánh hoặc công ty con tại Mỹ.

Hưởng phúc lợi xã hội: Gia đình có thể tiếp cận các dịch vụ y tế, giáo dục và phúc lợi xã hội tương tự người bản xứ.

Cơ hội nhận thẻ xanh Mỹ: Có thể xin visa EB-1C để nhận thẻ xanh sau 1 năm sinh sống và làm việc, nếu doanh nghiệp đáp ứng đủ điều kiện.

Quyền lợi cho vợ/chồng và con cái: Vợ/chồng và con dưới 21 tuổi (chưa kết hôn) được cấp visa L-2, có thể sống, làm việc và học tập tại Mỹ. Con cái được học miễn phí tại các trường công ở Mỹ.

QUY TRÌNH ĐẦU TƯ ĐỊNH CƯ DIỆN L-1

Chuẩn bị hồ sơ xin visa L-1

Nộp đơn xin visa L-1 cho Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS)

Tham gia phỏng vấn xin visa tại Lãnh sự quán hoặc Đại sứ quán Hoa Kỳ

Nhập cảnh vào Mỹ

Gia hạn visa L-1 (nếu cần)

Xin thẻ xanh (nếu đủ điều kiện)

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP VỀ ĐẦU TƯ ĐỊNH CƯ L1

Visa L-1 được đánh giá là khó xin vì yêu cầu công ty bảo lãnh phải có quy mô lớn, có chi nhánh tại Mỹ, và đáp ứng các yêu cầu nghiêm ngặt về giấy tờ và quy trình. Các doanh nghiệp phải cung cấp đầy đủ bằng chứng về quan hệ công ty mẹ – chi nhánh, vị trí công việc của người xin visa, và chứng minh rằng vị trí này đòi hỏi kỹ năng quản lý hoặc kiến thức chuyên môn đặc biệt, nhất là trong bối cảnh Chính phủ Mỹ siết chặt các quy định về nhập cư.

Visa L-1 có thời hạn tối đa 7 năm đối với người có visa L-1A (quản lý hoặc điều hành) và 5 năm đối với người có visa L-1B (công nhân có kiến thức chuyên biệt).

Visa L-1 có thể được coi là tốt hơn H-1B trong một số trường hợp nhất định, đặc biệt đối với các công ty quốc tế có chi nhánh tại Mỹ. Visa L-1 thường mất ít thời gian hơn để xin so với H-1B, do không phải trải qua quá trình chọn lọc ngẫu nhiên (lottery) như H-1B. Ngoài ra, cả L-1 và H-1B đều hỗ trợ mục đích kép (dual intent), cho phép người sở hữu có thể xin thẻ xanh trong khi duy trì tình trạng không định cư.

Có.

  • L1A: Dễ dàng xin thẻ xanh qua diện EB-1C, không cần chứng minh lao động (PERM).
  • L1B: Phải nộp đơn theo diện EB-2 hoặc EB-3, cần chứng nhận lao động.
  • L1A: Tối đa 7 năm (ban đầu 1 hoặc 3 năm, gia hạn 2 năm/lần).
  • L1B: Tối đa 5 năm (ban đầu 1 hoặc 3 năm, gia hạn 2 năm/lần).

Khoảng 70-80% nếu công ty bảo lãnh đáp ứng đủ điều kiện. L1A có lợi thế hơn do thuộc diện EB-1C, không cần chứng nhận lao động.

Bạn phải rời Mỹ ít nhất 1 năm trước khi có thể xin L1 hoặc H-1B mới, trừ khi đã chuyển sang visa khác như thẻ xanh.

Không. Visa L1 chỉ cho phép làm việc tại Mỹ, không cấp quyền thường trú (thẻ xanh).

Có. Không có hạn chế mua nhà khi có visa L1A, nhưng nó không giúp bạn có thẻ xanh.

Bạn có 60 ngày để tìm nhà tuyển dụng mới, chuyển đổi visa, hoặc rời Mỹ.

  • L1 tốt hơn nếu bạn là quản lý hoặc chuyên gia trong công ty đa quốc gia.
  • H-1B tốt hơn nếu bạn muốn chuyển đổi nhà tuyển dụng linh hoạt hơn.
  • Chỉ dành cho nhân viên công ty đa quốc gia.
  • Không thể tự bảo lãnh.
  • L1B không thể đổi sang EB-1C, phải xin EB-2 hoặc EB-3.

Không. L1A chỉ cho phép làm việc cho công ty bảo lãnh. Nếu muốn đổi việc, cần chuyển sang visa H-1B hoặc xin thẻ xanh.

Có. Nếu nhận lương tại Mỹ, bạn phải đóng thuế An sinh xã hội và Medicare.

Không. Chỉ doanh nghiệp có thể bảo lãnh visa L1.

Có. Bạn có thể xin thẻ xanh diện EB-1A (năng lực đặc biệt) hoặc EB-5 (đầu tư).