Skip to content Skip to sidebar Skip to footer

Visa H-1B là gì? Tổng quan và những khía cạnh quan trọng

Visa H-1B là loại thị thực không di dân của Hoa Kỳ dành cho lao động chuyên môn (specialty occupation) vậy những người muốn đi Mỹ lao động và ai thuộc diện này, dưới đây là các khía cạnh chính được WWPATH tổng hợp lại:

1. Giới thiệu chung về Visa H-1B

  • Mục đích: Cho phép công dân nước ngoài có bằng cấp chuyên ngành và kỹ năng đặc thù làm việc tạm thời tại Mỹ trong các ngành như công nghệ thông tin, kỹ sư, khoa học, tài chính, y tế, giáo dục…
  • Thời hạn: Ban đầu tối đa 3 năm, có thể gia hạn thêm 3 năm (tổng cộng 6 năm).
  • Cơ quan quản lý: Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS).

2. Đối tượng và điều kiện cơ bản

  1. Trình độ học vấn
    • Tối thiểu bằng Cử nhân (Bachelor’s degree) chuyên ngành liên quan tới vị trí tuyển dụng.
    • Chứng minh kinh nghiệm hoặc chứng chỉ nếu không có bằng cấp phù hợp (thường 3 năm kinh nghiệm tương đương 1 năm học).
  2. Vị trí “specialty occupation”
    • Công việc đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và bằng cấp chuyên ngành.
    • Mô tả công việc rõ ràng, mức lương phù hợp với thị trường.
  3. Nhà tuyển dụng bảo trợ (Sponsor Employer)
    • Doanh nghiệp Mỹ phải nộp đơn (Form I-129) bảo lãnh, cam kết trả lương và tuân thủ quy định lao động Mỹ.
    • Phải có số Employer Identification Number (EIN) và đáp ứng yêu cầu Department of Labor (DOL).
Visa H-1B là gì
Visa H-1B là gì

Bảng so sánh các loại visa việc làm Mỹ

Tiêu chí H-1B L-1 O-1 EB-2 EB-3 EB-5
Loại visa Không định cư Không định cư Không định cư Định cư (thẻ xanh) Định cư (thẻ xanh) Định cư (thẻ xanh)
Đối tượng chính Lao động có chuyên môn Quản lý/có kiến thức chuyên biệt, chuyển nội bộ công ty đa quốc gia Cá nhân có tài năng/ thành tích đặc biệt Người có bằng cao học hoặc năng lực vượt trội Lao động có tay nghề, chuyên môn hoặc phổ thông Nhà đầu tư nước ngoài
Điều kiện học vấn Cử nhân trở lên hoặc kinh nghiệm tương đương Không bắt buộc bằng cấp, nhưng phải quản lý/“specialized knowledge” Không bắt buộc, cần chứng minh thành tích Thạc sĩ hoặc cử nhân + 5 năm kinh nghiệm, hoặc Exceptional Ability Tối thiểu cử nhân (skilled) hoặc ≥2 năm kinh nghiệm; lao động phổ thông có thể dưới mức này Không yêu cầu bằng cấp, chỉ cần chứng minh nguồn tiền hợp pháp
Công ty/Employer bảo lãnh Bắt buộc Bắt buộc (cùng tập đoàn) Bắt buộc (tổ chức/hợp đồng tại Mỹ) Bắt buộc (trừ khi diện NIW có thể tự nộp) Bắt buộc Không cần (nhà đầu tư tự nộp, qua Regional Center hoặc trực tiếp dự án)
Quota hằng năm Có (65.000 + 20.000 thạc sĩ) Không giới hạn Không giới hạn Không giới hạn, phụ thuộc visa bulletin Không giới hạn, phụ thuộc visa bulletin 10.000 suất/năm (7% cho mỗi quốc gia)
Thời hạn 3 năm, tối đa 6 năm 1–3 năm, tối đa 7 năm 3 năm, gia hạn theo dự án/hợp đồng Vĩnh viễn Vĩnh viễn Vĩnh viễn
Gia đình đi kèm H-4 (học, một số được làm việc) L-2 (vợ/chồng được làm việc) O-3 (không được làm việc) Thẻ xanh đi kèm Thẻ xanh đi kèm Thẻ xanh đi kèm
Cơ hội định cư Có (qua EB-2/EB-3) Có (thường sang EB-1C/EB-2/EB-3) Có (sang EB-1A/EB-2 NIW) Trực tiếp thẻ xanh Trực tiếp thẻ xanh Trực tiếp thẻ xanh
Yêu cầu tài chính Không Không Không Không Không Đầu tư tối thiểu 800.000 USD (TEA) hoặc 1.050.000 USD (ngoài TEA) + tạo ≥10 việc làm Mỹ
Ưu điểm nổi bật Phổ biến, quen thuộc, dual intent Thuận lợi cho nhân sự tập đoàn, không quota Linh hoạt cho tài năng, không quota Con đường trực tiếp đến PR, ưu tiên cao Thẻ xanh cho tay nghề đa dạng, điều kiện thấp Con đường trực tiếp, không yêu cầu bằng cấp, tiếng Anh, kinh nghiệm
Hạn chế chính Cạnh tranh cao, quota Chỉ áp dụng công ty đa quốc gia Hồ sơ phức tạp, chứng minh khó Visa bulletin backlog với VN/Ấn/TQ Thời gian chờ lâu (backlog) Cần vốn lớn, thời gian xử lý lâu, rủi ro dự án

📌 Tóm tắt nhanh:

  • H-1B/L-1/O-1: ngắn hạn, mang tính đi làm – cơ hội định cư gián tiếp.

  • EB-2/EB-3: đi làm và định cư lâu dài, cần bằng cấp/kinh nghiệm.

Bạn có thể tham khảo thêm: Visa EB-5 đi thẳng vào thẻ xanh qua con đường đầu tư, phù hợp cho gia đình muốn định cư nhanh, không phụ thuộc vào học vấn hay employer.

3. Quy trình xin H-1B

  1. Labor Condition Application (LCA)
    • Nộp form ETA-9035/9035E lên DOL, cam kết trả mức lương thực tế (prevailing wage) và điều kiện làm việc.
    • DOL phê duyệt trong ~7 ngày làm việc.
  2. Nộp hồ sơ bảo lãnh (Form I-129)
    • Gửi cùng LCA đã được DOL chấp thuận, kèm bằng cấp, chứng chỉ,… tới USCIS.
    • Nộp phí nộp đơn, phí fraud prevention, phí ACWIA, và có thể Premium Processing (ứng 2.500 USD/15 ngày).
  3. Lottery (nếu vượt hạn mức)
    • Nếu số đơn vượt hạn ngạch (85.000 visa/năm), USCIS tổ chức bốc thăm ngẫu nhiên.
    • 65.000 dành cho ứng viên có bằng cử nhân, 20.000 cho bằng Thạc sĩ (Master’s cap).
  4. Phỏng vấn tại Lãnh sự quán
    • Nếu nộp từ ngoài nước, sau khi I-129 duyệt, bạn nộp DS-160 và phỏng vấn xin visa H-1B.

4. Hạn mức và Lottery

  • Hạn mức hàng năm: 65.000 + 20.000 (Master’s cap).
  • Thời gian nộp đơn: Thường bắt đầu từ ngày 1/4 cho kỳ làm việc từ 1/10 cùng năm.
  • Kết quả lottery: USCIS thông báo trong 2–3 tháng; nếu trúng, hồ sơ tiếp tục được xử lý.

5. Quyền lợi & Giới hạn

5.1. Quyền lợi

  • Làm việc full-time cho nhà tuyển dụng bảo trợ.
  • Gia đình (vợ/chồng và con dưới 21 tuổi) đi cùng diện H-4, được học tập tại Mỹ.
  • H-4 có thể xin EAD (Employment Authorization Document) nếu H-1B của chủ thẻ đang trong quá trình xin Green Card.

5.2. Giới hạn

  • Liên kết với Employer: Chỉ được làm tại công ty bảo lãnh; chuyển việc phải chuyển bảo lãnh.
  • Thời hạn tối đa: 6 năm (có thể gia hạn thêm nếu đang chờ Green Card).
  • Không di dân trực tiếp: H-1B là visa không di dân; muốn ở dài hạn phải xin Green Card qua employer hoặc con đường khác.

6. Con đường từ H-1B đến Thẻ Xanh

  1. PERM Labor Certification: Nhà tuyển dụng chứng minh không tìm được lao động Mỹ phù hợp.
  2. Form I-140 (Immigrant Petition): Nhà tuyển dụng nộp đơn bảo lãnh lao động ưu tiên.
  3. Adjustment of Status (Form I-485): Khi visa EB (Employment-Based) đến lượt cấp, bạn nộp điều chỉnh tình trạng để nhận thẻ xanh.

Lưu ý: Thời gian chờ mỗi hạng mục EB (EB-1, EB-2, EB-3) khác nhau, còn phụ thuộc quốc tịch.

7. Các lưu ý & mẹo

  • Chuẩn bị đầy đủ bằng cấp và chứng chỉ: USCIS xét kỹ hồ sơ chuyên môn.
  • Theo dõi thay đổi luật: Chính sách H-1B thường xuyên được cập nhật, đặc biệt dưới các chính quyền mới.
  • Sử dụng Premium Processing: Rút ngắn thời gian xử lý từ 6–8 tháng xuống còn ~15 ngày.
  • Thương lượng lương & phúc lợi: Visa H-1B yêu cầu mức lương đúng “prevailing wage” nhưng bạn có thể thương lượng cao hơn.
  • Tìm hiểu EAD cho H-4: Nếu vợ/chồng có thể xin EAD, đây là lợi thế lớn.

8. Tình hình cập nhật

  • Tăng phí bảo lãnh: USCIS đã điều chỉnh phí ACWIA và Fraud Prevention.
  • Thắt chặt lottery: Một số đề xuất dùng điểm đánh giá thay vì bốc thăm thuần túy.
  • Ưu tiên STEM: Gia hạn OPT STEM 24 tháng có thể ảnh hưởng đến nhu cầu H-1B.

Visa H-1B mở ra cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn tại Mỹ nhưng đi kèm nhiều quy định chặt chẽ. Bạn nên làm việc với luật sư di trú (immigration attorney) và phối hợp chặt chẽ với bộ phận HR của công ty bảo lãnh để tối ưu hóa cơ hội thành công.

Leave a comment