Bảo lãnh đi Mỹ là một trong những cách thức phổ biến để người nước ngoài có thể sinh sống và làm việc hợp pháp tại Hoa Kỳ. Năm 2025 có nhiều diện bảo lãnh khác nhau, mỗi diện có những yêu cầu và quy trình riêng. Bài viết này Worldwide Path sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về các diện bảo lãnh đi Mỹ phổ biến, cũng như quy trình bảo lãnh chung.
Các diện bảo lãnh gia đình
Trong số các diện bảo lãnh đi Mỹ, bảo lãnh gia đình chiếm ưu thế về số lượng người tham gia, cho phép công dân Mỹ hoặc thường trú nhân đưa người thân của họ đến sinh sống tại Hoa Kỳ.
IR1/CR1: Dành cho vợ/chồng công dân Mỹ
Đối tượng: Vợ/chồng của công dân Mỹ.
Ưu điểm: Thời gian xử lý nhanh chóng, không giới hạn số lượng visa.
IR2/CR2: Con dưới 21 tuổi chưa kết hôn của công dân Mỹ
Đối tượng: Con ruột, con riêng hoặc con nuôi dưới 21 tuổi và chưa kết hôn của công dân Mỹ.
Ưu điểm: Thời gian xử lý nhanh chóng, không giới hạn số lượng visa.
IR5: Cha mẹ của công dân Mỹ trên 21 tuổi
Đối tượng: Cha mẹ ruột, cha mẹ nuôi của công dân Mỹ trên 21 tuổi.
Ưu điểm: Thời gian xử lý nhanh chóng, không giới hạn số lượng visa.
F1: Con trưởng thành chưa kết hôn của công dân Mỹ
Đối tượng: Con ruột, con riêng hoặc con nuôi trên 21 tuổi và chưa kết hôn của công dân Mỹ.
Đặc điểm: Có giới hạn số lượng visa mỗi năm.
F2A: Vợ/chồng và con dưới 21 tuổi chưa kết hôn của thường trú nhân
Đối tượng: Vợ/chồng và con dưới 21 tuổi chưa kết hôn của thường trú nhân.
Đặc điểm: Có giới hạn số lượng visa mỗi năm.
Visa F2B: Con độc thân trên 21 tuổi của người thường trú
Đối tượng: Con độc thân trên 21 tuổi của thường trú nhân.
Đặc điểm: Có giới hạn số lượng visa mỗi năm.
F3: Con đã lập gia đình của công dân Hoa Kỳ
Đối tượng: Con đã lập gia đình của công dân Mỹ.
Đặc điểm: Có giới hạn số lượng visa mỗi năm.
F4: Anh chị em của công dân Hoa Kỳ (người bảo lãnh phải trên 21 tuổi)
Đối tượng: Anh chị em ruột, anh chị em cùng cha khác mẹ hoặc cùng mẹ khác cha của công dân Mỹ (người bảo lãnh phải trên 21 tuổi).
Đặc điểm: Có giới hạn số lượng visa mỗi năm.
Các diện bảo lãnh dựa trên việc làm
Người nước ngoài có trình độ chuyên môn cao và kinh nghiệm làm việc trong các lĩnh vực mà Hoa Kỳ đang cần sẽ có cơ hội được bảo lãnh định cư, góp phần vào sự phát triển kinh tế của đất nước.
EB-1: Lao động ưu tiên
Đối tượng: Người có khả năng đặc biệt trong lĩnh vực khoa học, nghệ thuật, giáo dục, kinh doanh hoặc thể thao; giáo sư hoặc nhà nghiên cứu xuất sắc; giám đốc điều hành hoặc quản lý cấp cao của công ty đa quốc gia.
Ưu điểm: Thời gian xử lý nhanh chóng, không giới hạn số lượng visa.
EB-2: Chuyên gia có bằng cấp cao hoặc có khả năng đặc biệt
Đối tượng: Người có bằng cấp cao (thạc sĩ, tiến sĩ) hoặc có khả năng đặc biệt trong lĩnh vực khoa học, nghệ thuật hoặc kinh doanh.
Đặc điểm: Yêu cầu chứng chỉ lao động (Labor Certification) hoặc miễn chứng chỉ (National Interest Waiver).
EB-3: Lao động có tay nghề, chuyên gia và lao động khác
Đối tượng: Lao động có tay nghề, chuyên gia và lao động khác có kinh nghiệm làm việc ít nhất 2 năm.
Đặc điểm: Yêu cầu chứng chỉ lao động (Labor Certification).
EB-4: Lao động đặc biệt
Đối tượng: Một số đối tượng đặc biệt như những người hoạt động tôn giáo, nhân viên của các tổ chức quốc tế, bác sĩ tốt nghiệp trường y nước ngoài,…
EB-5: Nhà đầu tư nhập cư
Đối tượng: Nhà đầu tư nước ngoài đầu tư vào các dự án kinh tế tại Mỹ.
Đặc điểm: Yêu cầu số tiền đầu tư tối thiểu theo quy định của pháp luật.
Tổng quan về quy trình bảo lãnh định cư Mỹ
Quy trình bảo lãnh định cư Mỹ bao gồm nhiều giai đoạn, từ việc nộp đơn bảo lãnh ban đầu đến khi người được bảo lãnh nhận được thẻ xanh (Green Card).
Diện bảo lãnh gia đình
Nộp đơn bảo lãnh (I-130): Người bảo lãnh (công dân Mỹ hoặc thường trú nhân) nộp đơn bảo lãnh cho người thân của mình.
Xét duyệt đơn bảo lãnh: Sở Di trú và Nhập tịch Hoa Kỳ (USCIS) xét duyệt đơn bảo lãnh.
Chuyển hồ sơ đến Trung tâm Thị thực Quốc gia (NVC): Sau khi đơn bảo lãnh được chấp thuận, hồ sơ được chuyển đến NVC để xử lý tiếp.
Nộp hồ sơ và phỏng vấn: Người được bảo lãnh nộp hồ sơ và tham gia phỏng vấn tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hoa Kỳ.
Nhận thẻ xanh: Nếu phỏng vấn thành công, người được bảo lãnh sẽ nhận được thẻ xanh và trở thành thường trú nhân hợp pháp tại Mỹ.
Diện bảo lãnh dựa trên việc làm
Nộp đơn bảo lãnh (I-140): Người sử dụng lao động nộp đơn bảo lãnh cho người lao động nước ngoài.
Xét duyệt đơn bảo lãnh: USCIS xét duyệt đơn bảo lãnh.
Xin chứng chỉ lao động (Labor Certification): Đối với một số diện bảo lãnh, người sử dụng lao động phải xin chứng chỉ lao động từ Bộ Lao động Hoa Kỳ (DOL).
Nộp hồ sơ và phỏng vấn: Người lao động nộp hồ sơ và tham gia phỏng vấn tại Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hoa Kỳ.
Nhận thẻ xanh: Nếu phỏng vấn thành công, người lao động sẽ nhận được thẻ xanh và trở thành thường trú nhân hợp pháp tại Mỹ.
Câu hỏi thường gặp
Trường hợp nào không được bảo lãnh đi Mỹ?
Có nhiều trường hợp không được bảo lãnh đi Mỹ, bao gồm:
- Người có tiền án tiền sự nghiêm trọng.
- Người mắc bệnh truyền nhiễm nguy hiểm.
- Người có nguy cơ trở thành gánh nặng cho xã hội.
- Người cung cấp thông tin gian dối trong quá trình xin visa.
Bảo lãnh qua Mỹ tốn bao nhiêu tiền?
- Chi phí bảo lãnh qua Mỹ khác nhau tùy thuộc vào diện bảo lãnh và từng giai đoạn của quy trình. Chi phí bao gồm:
- Phí nộp đơn bảo lãnh.
- Phí xử lý hồ sơ.
- Phí khám sức khỏe.
- Phí phỏng vấn.
- Phí luật sư (nếu có)