Rất nhiều người Việt Nam quan tâm: khi sang Mỹ làm việc, mức thu nhập thực tế ra sao? Bài viết sau WWPATH sẽ tổng hợp số liệu từ Cục Điều tra Dân số Hoa Kỳ (U.S. Census Bureau), các báo cáo nghề nghiệp và khảo sát thực tế, để bạn có cái nhìn rõ nét về:
- Thu nhập trung bình của người Việt tại Mỹ
- Mức lương theo ngành nghề phổ biến
- Yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập
- So sánh lương theo tiểu bang, thành phố
- Bí quyết nâng cao thu nhập
1. Tổng quan thu nhập của người Việt tại Mỹ
- Theo American Community Survey 2020:
- Thu nhập cá nhân trung bình (median personal income) khoảng 30.000 – 35.000 USD/năm.
- Thu nhập hộ gia đình trung bình (median household income) khoảng 68.000 – 72.000 USD/năm.

2. Mức lương theo ngành nghề
2.1 Công nghệ thông tin (IT)
- Entry-level (0–2 năm kinh nghiệm): 65.000 – 85.000 USD/năm
- Mid-level (3–5 năm): 90.000 – 120.000 USD/năm
- Senior/Lead (>5 năm): 130.000 – 170.000 USD/năm
- Các vị trí hot: Software Engineer, DevOps Engineer, Data Scientist, Cloud Architect…
2.2 Chăm sóc sức khỏe
- Registered Nurse (RN): 70.000 – 90.000 USD/năm
- Medical Assistant / LPN: 35.000 – 50.000 USD/năm
- Pharmacist: 110.000 – 135.000 USD/năm
- Physician / Specialist: 200.000 – 300.000+ USD/năm
2.3 Kỹ sư & Xây dựng
- Mechanical / Electrical Engineer: 70.000 – 95.000 USD/năm
- Civil Engineer: 65.000 – 90.000 USD/năm
- Construction Manager: 80.000 – 110.000 USD/năm
2.4 Nhà hàng – Khách sạn
- Server / Bartender: 20.000 – 30.000 USD cơ bản + tips
- Cook / Line Cook: 25.000 – 35.000 USD/năm
- Hotel Front Desk: 25.000 – 35.000 USD/năm
- Housekeeping Supervisor: 30.000 – 40.000 USD/năm
2.5 Giáo dục & Nghiên cứu
- Giáo viên tiểu học / trung học công lập: 45.000 – 65.000 USD/năm
- Giảng viên đại học (Assistant Professor): 60.000 – 80.000 USD/năm
- Research Assistant: 30.000 – 45.000 USD/năm
2.6 Tài chính & Ngân hàng
- Analyst / Accountant: 55.000 – 75.000 USD/năm
- Financial Analyst: 65.000 – 90.000 USD/năm
- Audit / Tax Senior: 70.000 – 95.000 USD/năm
- MBA / Management Consultant: 100.000 – 150.000+ USD/năm
3. Yếu tố ảnh hưởng đến mức lương
- Kinh nghiệm & cấp độ: Senior > Mid-level > Entry-level
- Trình độ học vấn: Thạc sĩ, Tiến sĩ thường có lương cao hơn
- Vị trí địa lý:
- Bờ Tây (San Francisco, Seattle): lương cao nhưng chi phí sống đắt
- Bờ Đông (New York, Boston): mức lương tương đối cao
- Trung Tây, Nam Trung Bộ (Texas, Florida): lương thấp hơn nhưng chi phí thấp
- Loại hình công ty:
- Tập đoàn Big Tech/Big Finance trả lương cao nhất
- Startup nhỏ, doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMB) thấp hơn 10–30%
- Ngành nghề: Công nghệ, y tế, tài chính thường lương cao hơn F&B, hospitality
Xem thêm: 10 bang nhiều người Việt Nam sinh sống nhất tại Mỹ
4. Lương theo tiểu bang & thành phố
| Tiểu bang / Thành phố | Median Personal Income (USD) | Ghi chú |
|---|---|---|
| California (Silicon Valley) | 45.000 – 55.000 | Chi phí sống rất cao |
| New York (NYC) | 40.000 – 50.000 | Thuế bang cao, chi phí cao |
| Texas (Austin, Dallas) | 35.000 – 45.000 | No state income tax |
| Florida (Miami) | 32.000 – 40.000 | Du lịch – hospitality nhiều |
| Washington (Seattle) | 40.000 – 50.000 | Tech hub, thuế bang vừa phải |
| Massachusetts (Boston) | 42.000 – 52.000 | Giáo dục, y tế phát triển |
| Illinois (Chicago) | 38.000 – 48.000 | Tài chính, logistics |
Chú ý: Số liệu ước tính dựa trên khảo sát cá nhân, có thể thay đổi theo điều kiện kinh tế & thị trường lao động.
5. So sánh với mức lương trung bình của người Mỹ
- Median personal income toàn dân Mỹ: ~59.000 – 64.000 USD/năm
- Người Việt tại Mỹ (median): ~30.000 – 35.000 USD → thấp hơn khoảng 30 – 50%
- Nguyên nhân: Tỷ lệ lao động trong ngành F&B, hospitality cao; đông người mới nhập cư, trình độ tiếng Anh & kinh nghiệm địa phương hạn chế.

6. Cách tăng thu nhập & thăng tiến
- Nâng cao kỹ năng chuyên môn: học thêm chứng chỉ (AWS, PMP, CPA…), theo trend ngành
- Phát triển tiếng Anh: giao tiếp, viết email, thuyết trình thuyết phục
- Networking: LinkedIn, meetup, các sự kiện chuyên ngành
- Chuyển sang công ty quy mô lớn: Big Tech, Big Finance trả lương và phúc lợi tốt hơn
- Tận dụng bonus & stock option: đặc biệt trong ngành công nghệ
- Xem xét chuyển vùng sinh sống: từ vùng chi phí cao sang vùng chi phí thấp (miền Nam, Trung Tây)
7. Cách tính giá mua nhà với mức lương ở Mỹ
Khi làm việc tại Mỹ, bạn thường tự hỏi: “Với mức lương hiện tại, tôi có thể mua nhà giá bao nhiêu?” Dưới đây là các bước và công thức cơ bản để ước tính khả năng chi trả.
7.1 Quy tắc “28/36”
– 28%: Tổng chi phí nhà ở (mortgage, thuế tài sản, bảo hiểm) không vượt quá 28% thu nhập gộp hàng tháng.
– 36%: Tổng mọi khoản nợ (housing + ô-tô, thẻ tín dụng, student loan…) không vượt quá 36% thu nhập gộp hàng tháng.
Ví dụ: Thu nhập gộp 1.000 USD/tháng
- Tiền nhà tối đa = 28% × 1.000 = 280 USD
- Tổng nợ tối đa = 36% × 1.000 = 360 USD
7.2 Công thức ước tính giá nhà tối đa
- Tính thu nhập gộp hàng tháng
Gₘ = Thu nhập gộp/năm ÷ 12 - Tính ngân sách mortgage tối đa
Mₘₐₓ = 28% × Gₘ - Tính khoản vay (loan principal) P dựa trên lãi suất và kỳ hạn
– Giả sử: lãi cố định 4%/năm, dài 30 năm (360 tháng)
– Lãi suất hàng tháng r = 4%/12 = 0,3333%
– Công thức tính hệ số trả nợ hàng tháng trên mỗi 1.000 USD vay:
factor ≈ [r·(1+r)^n] / [(1+r)^n – 1] ≈ 4,774 (USD/tháng cho mỗi 1.000 vay)
– P = Mₘₐₓ ÷ (factor/1.000) - Tính giá nhà tối đa Giá_max, giả sử bạn trả down payment 20%
Giá_max = P ÷ 80%
7.3 Ví dụ cụ thể
Giả sử bạn & vợ/chồng có thu nhập gộp 80.000 USD/năm → Gₘ = 80.000/12 ≈ 6.667 USD.
- Mₘₐₓ = 28% × 6.667 ≈ 1.867 USD
- P = 1.867 ÷ (4,774/1.000) ≈ 391.000 USD
- Giá nhà tối đa = 391.000 ÷ 0.8 ≈ 489.000 USD
Vậy với lãi 4%, kỳ hạn 30 năm và 20% down, vợ chồng bạn có thể mua nhà khoảng 490 000 USD.

7.4 Các yếu tố cần lưu ý
- Lãi suất: Thay đổi ±1% có thể ảnh hưởng 10–15% khoản vay.
- Down payment: Trả trước càng cao, khoản vay càng thấp và không phải đóng PMI (Private Mortgage Insurance).
- Thuế & bảo hiểm: Ở California, thuế tài sản ~0,7%–1,2% giá trị nhà; bảo hiểm thay đổi theo khu vực.
- Chi phí duy trì: Sửa chữa, HOA fees (nếu ở condominium), utilities.
- DTI (Debt-to-Income Ratio): Tổng nợ (bao gồm mortgage) ≤36% Gₘ để dễ được duyệt hồ sơ.
- Credit score: Tối thiểu 620–640 để xin conventional loan; 580–620 cho FHA loan.
8. Kết luận
- Mức lương người Việt tại Mỹ trung bình cá nhân khoảng 30K–35K USD và hộ gia đình khoảng 68K–72K USD mỗi năm.
- Lương thay đổi mạnh theo ngành nghề, cấp độ, vị trí địa lý và loại hình công ty.
- Đầu tư vào kỹ năng chuyên môn, tiếng Anh và networking sẽ giúp bạn nhanh chóng tăng thu nhập, thăng tiến và tiến gần hơn đến mức lương trung bình người Mỹ.
Chúc bạn sớm đạt được thu nhập mơ ước và thành công trên con đường sự nghiệp tại Hoa Kỳ!

